· Động cơ/ Engine : Petrol – 2.0L GTDi
· Xy-lanh/ Cylinder layout : 4
|
· Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 116 mm
· Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7,0 giây
|
· Số chỗ ngồi/ Seats : 5
|
· Công suất cực đại/ Max Power (PS)/rpm : 240@5500
|
· Kích thước/ Dimension : 4954 x 2091 x 1457 mm
|
· Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 340@1750-4000
|
· Chiều dài cơ sở/ Wheelbase: 2960 mm
|
· Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 248
|
· Tiêu hao nhiên liệu TB/ Combined (L/100km): 7,5L
|
Dung tích bình nhiên liệu/ Tank capacity (L) : 74
|
Hộp số tự động 8 cấp với lẫy chuyển số trên vô lăng/ 8-speed electronic automatic transmission with Jaguar Sequential Shift™
| |
Hệ thống kiểm soát hành trình và Giới hạn tốc độ/ Cruise Control and Speed Limiter
| |
Hệ thống kiểm soát quá trình trên mọi bề mặt (ASPC) / All Surface Progress Control (ASPC)
| |
Tay lái trợ lực điện/ Electric Power Assisted Steering (EPAS)
| |
Điều chỉnh mô men xoắn khi vào cua/ Torque Vectoring by Braking (TVbB)
| |
Phanh (thắng) tay bằng điện (EPB)/ Electric Parking Brake (EPB)
| |
Đèn báo mòn má phanh (bố thắng)/ Brake pad wear indicator
| |
Logo 25t phía sau xe/ 25t badge
| |
Lưới tản nhiệt màu Grained Black viền Chrome / Grained Black radiator grille with Chrome surround
| |
Nẹp cửa kính mạ Chrome/ Chrome side windows surround
| |
Khe thoát nhiệt mạ Chrome/ Chrome side power vents
| |
Kính chiếu hậu chỉnh điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Heated door mirrors - electric adjustment, heated, clear side turn indicators.
| |
Đèn pha Halogen có chế độ Đèn ban ngày / Halogen headlights with Daytime Running Lights - ( - No LED signature 'J' blade feature, halogen lamp only)
| |
Cửa sổ điện – trước và sau, với chức năng đóng/mở một chạm và chống kẹt/ Electric windows - front and rear, with one-touch open/close and anti-trap
| |
Hệ thống gạt mưa tự động/ Rain sensing windscreen wipers
| |
Đèn pha tự động/ Headlamps – automatic
| |
Mâm 17 inch 15 chấu/ 17" Lightweight 15 spoke with Silver finish
| |
Mâm dự phòng 18” hợp kim tiết kiệm không gian/ 18" Alloy space saver spare wheel
| |
Điều hòa không khí hai vùng/ Two-zone climate control
| |
Đèn nội thất / Interior Lighting
| |
Tay lái đa chức năng bọc da mềm/ Multi-Function Softgrain Leather steering wheel
| |
Bệ tỳ tay ghế sau tích hợp hộc đựng ly kép/ Rear armrest with twin cupholders
| |
Tấm chắn nắng hàng ghế phía trước tích hợp gương trang điểm có đèn/ Driver and front passenger Sun visors with illuminated vanity mirrors
| |
Táp lô bọc da Taurus/ Taurus Grain wrapped instrument panel topper
| |
Trần xe Morzine/ Morzine headlining
| |
Ốp gỗ Gloss Black/ Gloss Black Veneer - (Riva hoop, front door, rear door, centre console finisher)
| |
Ghế kiểu Luxtec / Luxtec Seats
| |
Hàng ghế trước chỉnh 8 hướng với tựa đầu chỉnh điện/ 8-Way Manual front seats with Electric recline.
| |
Hàng ghế sau cố định/ Fixed Rear Seat
| |
Gói hút thuốc trên xe/ Smoker's Pack
| |
Kết nối bluetooth và đàm thoại rảnh tay/ Bluetooth® Telephone Connectivity
| |
AM/FM Radio
| |
Màn hình trên bảng đồng hồ TFT 5”/ Analogue dials with 5" full colour TFT display
| |
Hệ thống âm thanh Jaguar 8 loa công suất 80W/ Jaguar Sound System - (80W, 8 speakers)
| |
Hệ thống định vị dẫn đường InControl™ Touch (SD) Navigation / InControl Touch (SD) Navigation
| |
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía sau/ Rear Parking Aid
| |
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía trước/ Front Parking Aid
| |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA/ Emergency Brake Assist (EBA)
| |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC & Kiểm soát lực kéo TC/ Dynamic Stability Control & Traction Control
| |
Báo động ngoại vi và chống trộm xe/ Perimeter sensing alarm and immobiliser
| |
Các túi khí – cho tài xế và bên phụ lái, có cảm biến người ngồi cho ghế hành khách/ Airbags - driver and front passenger, with seat occupant detector for passenger
| |
Các túi khí – bên hông phía trước/ Airbags - front side
| |
Túi khí – rèm che suốt cửa sổ hông xe/ Airbag - full length side window curtain
| |
TRANG BỊ CHỌN THÊM CỦA XF OPTIONAL FEATURES. | |
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, chống chói, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào, chức năng nhớ vị trí/Auto-Dimming Heated door mirrors with Power Fold, Memory and Approach Lights
| |
Kính chiếu hậu trong xe chống chói tự động/ Auto-Dimming Interior Rear View Mirror
| |
Đèn pha LED với đèn định vị LED hình chữ “J”/ LED headlights with LED 'J' blade Daytime Running Lights
| |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)
| |
Camera phía sau/ Rear View Camera
| |
Hàng ghế trước chỉnh điện – 10 hướng/ 10-way electric front seats - electric cushion height, electric cushion tilt, electric squab recline, manual headrest height.
| |
Giá bán / Price
|
VND
|
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first
|
· Động cơ/ Engine : Petrol – 2.0L GTDi · Xy-lanh/ Cylinder layout : 4 | · Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 116 mm · Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7,0 giây |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 5 | · Công suất cực đại/ Max Power (PS)/rpm : 240@5500 |
· Kích thước/ Dimension : 4954 x 2091 x 1457 mm | · Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 340@1750-4000 |
· Chiều dài cơ sở/ Wheelbase: 2960 mm | · Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 248 |
· Tiêu hao nhiên liệu TB/ Combined (L/100km): 7,5L | Dung tích bình nhiên liệu/ Tank capacity (L) : 74 |
Hộp số tự động 8 cấp với lẫy chuyển số trên vô lăng/ 8-speed electronic automatic transmission with Jaguar Sequential Shift™ | |
Hệ thống kiểm soát hành trình và Giới hạn tốc độ/ Cruise Control and Speed Limiter | |
Hệ thống kiểm soát quá trình trên mọi bề mặt (ASPC) / All Surface Progress Control (ASPC) | |
Tay lái trợ lực điện/ Electric Power Assisted Steering (EPAS) | |
Điều chỉnh mô men xoắn khi vào cua/ Torque Vectoring by Braking (TVbB) | |
Phanh (thắng) tay bằng điện (EPB)/ Electric Parking Brake (EPB) | |
Đèn báo mòn má phanh (bố thắng)/ Brake pad wear indicator | |
Logo 25t phía sau xe/ 25t badge | |
Lưới tản nhiệt màu Gloss Black viền Chrome / Gloss Black radiator grille with Chrome surround | |
Nẹp cửa kính mạ Chrome/ Chrome side windows surround | |
Khe thoát nhiệt mạ Chrome/ Chrome side power vents | |
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, chống chói, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào, chức năng nhớ vị trí/Auto-Dimming Heated door mirrors with Power Fold, Memory and Approach Lights | |
Đèn pha Xenon với dải đèn LED định vị hình chữ “J”/ Bi-function Xenon headlights with LED 'J' blade Daytime Running Lights | |
Cửa sổ điện – trước và sau, với chức năng đóng/mở một chạm và chống kẹt/ Electric windows - front and rear, with one-touch open/close and anti-trap | |
Hệ thống gạt mưa tự động/ Rain sensing windscreen wipers | |
Đèn pha tự động/ Headlamps – automatic | |
Hệ thống rửa đèn pha/ Headlight Powerwash | |
Mâm 18 inch 7 chấu kép / 18" Chalice 7 twin-spoke with Silver finish | |
Mâm dự phòng 18” hợp kim tiết kiệm không gian/ 18" Alloy space saver spare wheel | |
Điều hòa không khí hai vùng/ Two-zone climate control | |
Đèn viền nội thất / Interior Mood Lighting | |
Tay lái điều chỉnh điện / Electrically adjustable steering column | |
Tay lái đa chức năng bọc da mềm/ Multi-Function Softgrain Leather steering wheel | |
Kính chiếu hậu trong xe chống chói tự động/ Auto-Dimming Interior Rear View Mirror | |
Bệ tỳ tay ghế sau tích hợp hộc đựng ly kép/ Rear armrest with twin cupholders | |
Tấm chắn nắng hàng ghế phía trước tích hợp gương trang điểm có đèn/ Driver and front passenger Sun visors with illuminated vanity mirrors | |
Táp lô bọc da Winsor/ Windsor Leather wrapped instrument panel topper | |
Trần xe Morzine/ Morzine headlining | |
Ốp gỗ Gloss Figured/ Gloss Figured Ebony Veneer - (Riva hoop, front door, rear door, centre console finisher) | |
Bộ thảm lót chân sang trọng/ Premium Carpet Mats | |
Ghế da đục lỗ Winsor / Perforated Windsor Leather seats | |
Hàng ghế trước chỉnh điện – 10 hướng/ 10-way electric front seats - electric cushion height, electric cushion tilt, electric squab recline, manual headrest height. | |
Tựa lưng hàng ghế trước chỉnh điện 4 hướng/ 4-way electric lumbar adjust - ( - Electric adjust (4 way) - 10x10 way (Base elec) Front seats ONLY | |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái/ Driver Memory | |
Hàng ghế sau cố định/ Fixed Rear Seat | |
Gói hút thuốc trên xe/ Smoker's Pack | |
Kết nối bluetooth và đàm thoại rảnh tay/ Bluetooth® Telephone Connectivity | |
AM/FM Radio | |
Bảng đồng hồ điện tử 12.3" chuẩn HD / 12.3" HD Virtual Instrument Display | |
Hệ thống âm thanh Meridian 11 loa (bao gồm loa subwoofer) công suất 380W/Meridian Sound System 380W, 11 speakers ( inc.subwoofer) | |
Hệ thống định vị dẫn đường InControl™ Pro / InControl Touch Pro - ( - InControl Touch Pro - Multimedia Navigation Package - SSD Navigation with Real Time Traffic (connected markets only) and Low CO2 routing. - Includes 10.2" Capacitive Multi-touch Display, - Single CD/DVD player, - 60GB Solid State Drive (10GB User media storage), - additional USB socket (replaces AUX In) in central cubby box ICP - Incudes JaguarVoice where available Linked to: - Linked to 380 / 825W Digital Audio Pack - Linked to Full 12.3" TFT Instrument Cluster - Calls softgrain steering wheel uprgade on JT1 (due to Voice)) | |
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía sau/ Rear Parking Aid | |
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía trước/ Front Parking Aid | |
Camera phía sau/ Rear View Camera | |
Chìa khóa thông minh Jaguar với chức năng khóa Vào xe không dùng chìa và Khởi động nút bấm/ Jaguar Smart Key System with Keyless Entry and Push Button Start | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA/ Emergency Brake Assist (EBA) | |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC & Kiểm soát lực kéo TC/ Dynamic Stability Control & Traction Control | |
Báo động ngoại vi và chống trộm xe/ Perimeter sensing alarm and immobiliser | |
Các túi khí – cho tài xế và bên phụ lái, có cảm biến người ngồi cho ghế hành khách/ Airbags - driver and front passenger, with seat occupant detector for passenger | |
Các túi khí – bên hông phía trước/ Airbags - front side | |
Túi khí – rèm che suốt cửa sổ hông xe/ Airbag - full length side window curtain | |
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES | |
Gói hỗ trợ đậu xe tự động cao cấp với hệ thống camera xung quanh/ ADVANCED PARKING ASSIST PACK with SURROUND CAMERA SYSTEM - Cảm biến hỗ trợ đậu xe 3600/ 3600 Parking Aid - Hệ thống hỗ trợ đậu xe tự động/ Park Assist - Hệ thống camera xung quanh/ Surround Camera System | |
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Configurable interior mood lighting | |
Cốp sau đóng mở điện/ Powered tailgate / boot lid - ( - With Proximity safety sensing (auto reverse)) | |
Hệ thống treo chủ động thích ứng/Adaptive Dynamics | |
Mâm 19 inch 7 chấu kép/ 19" Razor 7 twin-spoke with Silver finish | |
Đèn pha LED với đèn định vị LED hình chữ “J”/ LED headlights with LED 'J' blade Daytime Running Lights | |
Kính chắn gió có sấy/ Heated front windscreen | |
Kính chắn gió cách nhiệt/ Infrared Reflective Windscreen - ( - Front windscreen only) | |
Cửa sổ trời chỉnh điện/ Electric tilt/slide sunroof | |
Hàng ghế trước có chức năng làm mát/sưởi, hàng ghế sau có chức năng sưởi/Climate front seats and Heated rear seats | |
Ghế sau gập 40:20:40/ 40:20:40 split fold rear seat | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù và Hệ thống cảnh báo chướng ngại vật khi lùi xe / Blind Spot Monitor and Reverse Traffic Detection | |
Kính sau sậm màu/ Privacy glass | |
Rèm sau chỉnh điện/ Electric rear Window sunblind | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) | |
Giá bán / Price | VND |
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |