XE LAND ROVER DISCOVERY 5 HSE 7 CHỖ ĐỜI MỚI
Nội thất của xe Land Rover Discovery 4 HSE 7 chỗ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Petrol HSE V8 5.0L
· Động cơ/ Engine : Petrol - V8 HSE 5.0L. | · Khoảng sáng gầm/ Ground Clearance: 172-210 mm |
· Xilanh/ Cylinder layout : Longitudinal V8 | · Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7.9 secs |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 07 | · Công suất cực đại/ Max Power (kW/rpm) : 276/ 6500 |
· Kích thước/ Dimension: 4838 x 2022 x1887mm | · Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 508/ 3500 |
· Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2885mm | · Tốc độ tối đa/ Max Speed : 195 kph |
· Khả năng lội nước/ Wading Depth: 700 mm | · Tiêu chuẩn khí thải/ Emissions : EU5 |
Diesel HSE TDV6 3.0L
· Động cơ/ Engine : Diesel - HSE TDV6 3.0L. | · Khoảng sáng gầm / Ground Clearance: 172-210 mm |
· Xilanh/ Cylinder layout : Longitudinal V6 | · Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 9.6 secs |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 07 | · Công suất cực đại/ Max Power (kW/rpm) : 180/ 4000 |
· Kích thước/ Dimension: 4838 x 2022 x1887mm | · Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 600/ 2000 |
· Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2885mm | · Tốc độ tối đa/ Max Speed : 180 kph |
· Khả năng lội nước/ Wading Depth: 700 mm | · Tiêu chuẩn khí thải/ Emissions : EU4* - EU5 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN STANDARD FEATURES
TRUYỀN ĐỘNG &HỆ THỐNG GIẢM XÓC SUSPENSION & TRANSMISSION | Hộp số tự động 6 cấp tích hợp chế độ thể thao và số tay / CommandShift 6-Speed Adaptive Automatic Transmission Hệ thống giảm sóc hơi điện tử/ Electronic Air Suspension Hệ thống kiểm soát địa hình/ Terrain Response Hệ thống chống rung lắc/Active Roll Mitigation (ARM) Hệ thống cân bằng xe khi điều khiển/ Dynamic Stability Control (DSC) Front and Rear Axle Open Differential Thiết bị hỗ trợ khi xuống dốc/ Hill Descent Control with Gradient Release Control Hệ thống lái có trợ lực/ Power Assisted Steering Hệ thống kiểm soát chống lật/ Roll Stability Control (RSC) Hill Start Assist (HSA) (only with Automatic Gearbox) |
MÂM & LỐP WHEELS AND TYRES | Mâm đúc hợp kim 19inch/ 19 inch 7-Split Spoke Alloy Wheel - 255/55R19 |
NGOẠI THẤT EXTERIOR FEATURES | Gạt nước phía sau/ Tail Door Wash Wipe Cảm biến sau/ Parking Aid – Rear Đèn pha xenon/ Headlamps – Xenon |
NỘI THẤT INTERIOR FEATURES | Đèn bên trong/ Interior Mood lighting Tự động điều chỉnh nhiệt độ/ Climate Control - Automatic Đồ để ly hàng ghế 1,2,3/ Cup holders (Rows 1, 2 & 3) Gương chiếu hậu chống chói/ Interior rear view mirror - manual dipping Cần tay lái điều chỉnh lên xuống/ Steering Column - Manual Adjustment for Height and Reach Tấm chắn nắng có gương/ Sun visors - driver and front passenger with vanity mirrors |
GIẢI TRÍ INFORMATION, COMMUNICATION & ENTERTAINMENT | Tay lái tích hợp điều chỉnh hệ thống âm thanh/Steering Wheel mounted audio controls Hệ thống âm thanh hiệu Harman/Kardon với 6 đĩa, ampli 240W, 9 loa, Radio/Audio System - Harman/Kardon (USB): 9 Speakers including Subwoofer, Radio, Single Slot CD Player, Portable Audio Interface, Touch Screen, Audio Amplifier (240 Watts) Hệ thống định vị/ HDD Navigation System |
AN TOÀN SAFETY & SECURITY | Túi khí bên và màn dành cho người lái và hành khách/ Airbags - Row One Driver and Passenger Front Side and Head Curtain Túi khí màn dành cho hàng ghế 2 & 3/Airbags - Row Two Head Curtain Nút khởi động/ Push Button Start Hệ thống chống bó cứng phanh và điều khiển lực kéo chống trượt bằng điện/ All Terrain Anti-lock Braking System (ABS) and Electronic Traction Control (ETC) Hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Electronic Brake Assist Thắng tay tự động/ Electric Parking Brake (EPB) Gradient Accelleration Control (GAC) |
OPTION PACKS | 7 Seat Pack Accessory Socket - Row Three/Load Space Airbags - Row Three Head Curtain Complex 35:30:35 Row Two Seat Map Lamps - Row Three Seats - Row Three Bright Pack Đèn cửa, sàn xe và nơi để chân phía trước/ Door Puddle and Footwell Lamps Đèn sương mù phía trước/ Front Fog Lamps Đèn pha tự động/ Headlamps - Automatic Đèn pha có chức năng tự rửa/ Headlamp Powerwash Gương chiếu hậu tự động chống chói/ Interior Rear View Mirror - Auto-dimming Kính chắn gió cảm biến mưa có chức năng tự rửa/ Windscreen - Rain Sensing Wipers |
LỰA CHỌN THÊM/OPTIONAL FEATURES
PHỤ TÙNG ACCESSORIES | Chắn bùn trước / Front Mudflaps Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps Thanh đỡ mui xe/ Roof Rails Bệ bước / Fixed Sidesteps Thảm/ Carpet Mat Set (Ebony color) |
MÂM & LỐP WHEELS AND TYRE | Mâm đúc hợp kim 20 inch/ 20 inch 10-Split Spoke Alloy Wheel - 255/50R20 Khóa lốp/ Locking Wheel Nuts |
NGOẠI THẤT EXTERIOR FEATURES | Gương chiếu hậu gập điện/Exterior Mirrors - Powerfold Kính cách nhiệt/ Glass - Privacy, Rear of B Post Cảm biến trước/ Parking Aid - Front Cảm biến sau/ Parking Aid - Rear View Camera Cửa sổ trời chỉnh điện/ Sunroof - Electric, tilt/slide front glass and fixed glass Alpine Roof Hệ thống kiểm soát xung quanh xe/ Surround Camera System including Approach lamps, Tow Assist and Tow Hitch Assist Đèn pha Bi-xenon tự điều chỉnh góc lái khi phát hiện ánh sáng đèn của xe ngược chiều/ Auto High Beam Assist Đèn pha có chức năng tự điều chỉnh góc lái/ Headlamps - Adaptive Front Headlamps including Cornering Lamps |
NỘI THẤT INTERIOR FEATURES | Điều chỉnh nhiệt độ phía sau/Climate Control - Rear Hộp làm lạnh/ Centre Console - Front, lower cooler box |
GIẢI TRÍ INFORMATION, COMMUNICATION & ENTERTAINMENT | Hệ thống âm thanh HARMON/ KARDON LOGIC 7 14 loa, Ampli 480W/ Audio System - Harman/Kardon LOGIC7 Surround (USB): 14 Speakers including Subwoofer, Radio, Single Slot CD Player, Portable Audio Interface, DSP Amplifier (480 Watts) Nối kết Ipod/ iPod Connectivity Lead Màn hình phía sau/ Rear Seat Entertainment/DVD (incl Headphones) |
AN TOÀN SAFETY&SECURITY | Tự động khóa mở cửa/ Keyless Entry |
XTERIOR FEATURES
Giá bán (gồm10%VAT) Price (included VAT 10%) | |
Petrol HSE V8 5.0L | |
Diesel HSE TDV6 3.0L | |
Bảo hành: 03 năm hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty: 03 years or 100,000 km whichever come first Chú ý: Giá sẽ thay đổi theo lựa chọn thêm Note: Price is subject to option changes |
PHÒNG KINH DOANH TẠI SÀI GÒN
HOTLINE: 0908 045 001
VIDEO CLIPS
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:
Post a Comment