Màu ngoại thất : Firesand
Màu nội thất : Full Red Leather (TP23)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS
· Động cơ/ Engine : Petrol – V6 3.0L | · Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 4.9 giây |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 2 | · Công suất cực đại/ Max Power (PS)/rpm : 380@6500 |
· Kích thước/ Dimension : 4.470 x 1.923 x 1.311 mm | · Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 460@3500-5000 |
· Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2622 mm | · Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 275 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
Hệ thống treo thể thao & Hệ thống ổn định xe chủ động/ Sports Suspension with Adaptive Dynamics | |
Bộ vi sai chống trượt/ Limited Slip Differential | |
Hệ thống lái đặc trưng Jaguar với chế độ thể thao/JaguarDrive Control™ with Dynamic Mode | |
Bộ ống xả thế thao/ Active Sports Exhaust | |
Ống xả đôi trung tâm/ Twin Exhaust Pipes - Centre Mounted | |
Hệ thống hỗ trợ cân bằng điện tử / Dynamic Stability Control (with Trac DSC mode) | |
Hộp số 8 cấp tích hợp sang số nhanh/ 8 Speed 'Quickshift' transmission | |
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) | |
Hệ thống phanh tay điện tử/ Electric Parking Brake (EPB) - drive-away release | |
Hệ thống phanh Jaguar tính năng cao (ốp phanh màu đỏ/đen kết hợp mâm 19” hoặc lớn hơn)/ Jaguar High Performance Braking System (Only available with red or black calipers and with 19" wheels or larger) | |
Má phanh màu đen/ Black Brake Calipers | |
Mâm 19”/ 19" Wheel – Propeller | |
Bộ vá lốp Jaguar/ Jaguar Tyre Repair System | |
Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập tay, kết hợp sưởi, chống chói và tích hợp đèn rẽ/ Exterior Door Mirrors with Electric Adjustment and Manual Fold - Heated, Tinted Glass, Side Turn Indicators | |
Hệ thống gạt nước tự động tích hợp cảm biến mưa/ Rain sensing windscreen wipers ( Requires Interior Rear view mirror with Automatic Dimming) | |
Đèn pha bi-xenon với dãy LED đặc trưng/ Headlamps - Bi-function HID Xenon lighting with LED Daytime Running Lights, Positional Lamps & Direction Indicators | |
Logo S ngoại thất/ Exterior Badging - "S" | |
Tấm chắn gió ẩn/ Deployable Rear Spoiler | |
Khe gió mạ chrome/ Chrome Grille Surround | |
Kính chiếu hậu cùng màu thân xe/ Exterior mirrors - body coloured | |
Logo Jaguar trên tấm chắn gió sau/ Exterior Badging - Jaguar Wordmarque and Leaper - On rear spoiler | |
Logo F-type thân xe sau/ Exterior Badging - F-Type badge - Rear LH Side | |
Hệ thống điều hòa tự động/ Automatic Climate Control - Single Zone | |
Kính chiếu hậu chống chói/ Interior Rear view mirror with Automatic Dimming | |
Bảng điều khiển trung tâm – giới hạn tối đa 300km/h/ Instrument Cluster - Max Speed 190mph / 300kmh | |
Màn hình hiển thị trung tâm TFT/ Analogue Dials with central TFT display | |
Đồng hồ hành trình/ Trip computer with message centre | |
Cửa gió trung tâm/ Active Central Air Vent | |
Hộc đựng ly phía trước/ Front Cupholders – covered | |
Ngăn chứa vật dụng ở cốp/ Interior Stowage - with net | |
Khe cắm USB (iPod) và nguồn điện Aux đặt trong hộc vật dụng trung tâm/ USB (inc iPod) and Auxiliary power socket in centre cubby box | |
Khe cắm nguồn điện Aux tại trung tâm điều khiển/ Auxiliary power socket in centre console | |
Hệ thống lọc gió bụi bẩn/ Air particle / pollen filtration | |
Nội thất bọc da – táp lô/ Standard Leatherette Interior – Fascia | |
Nội thất bọc da – điều khiển trung tâm / Standard Leatherette Interior - Console | |
Nội thất bọc da - ốp cửa/ Standard Leatherette Interior - Door Trim | |
Điều khiển trung tâm – ốp nhôm với logo “S”/ Centre Console - Dark Hex Aluminium with "S" Graphic | |
Ghế thể thao/ Sports Seats | |
Chỉnh điện 6 hướng – không trang bị nhớ/ Partial Electric - Non Memory Seat - 6 Way / 6 Way
| |
Trần bọc nỉ/ Standard Upper Environment | |
Kính chắn nắng thể thao, tích hợp gương soi/ Sports Sunvisor with Mirror | |
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Configurable Ambient Interior Lighting - Dual Colour with mixing pallete
1) Phosphor Blue, 2) Pale Blue, 3) White, 4) Coral, 5) Red. | |
Đèn đọc sách/ Map lights (JagSense) in overhead console area | |
Đèn pha tích hợp rửa đèn tự động/ Automatic headlamps with washers | |
Đèn phanh LED/ LED tail lamps | |
Màn hình cảm ứng màu 8 inch/ 8 inch colour Touch-screen display | |
Hệ thống âm thanh 6 loa Jaguar 180W/ Jaguar 180W Sound System - 6 speakers | |
Hỗ trợ đậu xe/ Rear Parking Aid with touch-screen visual indicator | |
Hệ thống cảm biến va chạm khách bộ hành/ Pedestrian Contact Sensing™ - automatically deployable bonnet system | |
Hệ thống khóa cửa 2 chế độ/ Two Stage Unlocking | |
Hệ thống an ninh/ Engine immobiliser | |
Hệ thống túi khí an toàn (2 túi khí trước)/ Smart Airbag System (inc two front airbags) | |
Túi khí bên hông – túi khí ghế và bảo vệ đầu/ Side airbags - seat mounted with head protection | |
Hệ thống bảo vệ khi lật – thanh an toàn bảo vệ đầu/ Roll over protection system (Roll Over Protection Bars) | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Emergency Brake Assist (EBA) | |
Hệ thống phân bố phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) | |
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES | |
Mâm 19” bạc kim/ 19" Wheel - Centrifuge – Silver | |
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu Headlamps with intelligent high beam | |
Hệ thống kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ/ Cruise Control and Automatic Speed Limiter | |
Chức năng Valet/ Valet mode - Lockable Trunk, Stowage Box & Glove box (Trunk and glovebox only for coupe) | |
Bộ bàn đạp hợp kim/ Pedal covers - Stainless Steel | |
Ốp cửa có đèn/ Treadplate Illuminated | |
Tay lái thể thao – thiết kế kiểu xe đua, bọc da cao cấp/ Sports Steering Wheel - Flat Bottomed Leather | |
Hệ thống định vị/ Navigation System - Asia - (Audio Equipment - AM/FM Radio linked to 770W audio system) | |
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® telephone connectivity (Some markets require Navigation to be taken for Bluetooth Licencing - Ref territorial sheet) | |
Hệ thống khóa thông minh Jaguar, khởi động nút bấm và khóa không chìa/ Jaguar Smart Key System™ with Keyless start and Keyless entry | |
Gói trang bị ghế 2/ Seat Memory Pack 2
2 Way - Power Fore / Aft 2 Way - Power Height 2 Way - Power Cushion Tilt 2 Way - Power Squab Recline 4 Way - Power Lumbar 2 Way - Power Bolsters | |
Performance Seats | |
Gói trang bị đèn / Vision Pack
| |
Hệ thống âm thanh Meridian 770W / Meridian Sound System - 770W with single slot CD/DVD | |
Cửa sổ trời Panoramic/ Panoramic Glass Roof (Coupe Only - Jet Manual Blind) | |
Cốp sau đóng/mở điện/ Powered Tailgate (powered open and powered close) Coupe Only | |
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |
************
Post a Comment