Dòng Xe Land Rover Range Sport được biết đến là chiếc xe địa hình nhanh nhất thế giới. Range Rover Sport có 4 phiên bản là HSE, HSE Dynamic, Autobiography và SVR.
Với những đường nét thiết kế khác biệt, thể thao tạo cho chiếc Range Rover Sport có ngoại hình chắc chắn hơn, Khung gầm Range Rover Sport được thiết kế bằng hợp kim nhôm nên có trọng lượng nhẹ hơn và cứng hơn. Range Rover Sport có 4 dòng động cơ xăng và dầu: Động cơ xăng V6 3.0 và V8 5.0, động cơ dầu V6 3.0 và V8 4.4
Ngoài kích thước 4,850 mm thì Range Rover Sport còn được trang hệ thống treo khi nén có chức năng tự cân bằng và nâng hạ gầm 2 chế độ trung bình hoặc cao. Phiên bản cao cấp của Range Rover Sport sẽ có thêm cặp bệ bước tự động ra vào khi mở hoặc đóng cửa, để tăng thêm nét Sport thì Range Rover có sự lựa chọn mâm có kích thước từ 20 đến 22 inch rất thể thao và sang trọng.
Kính chiếu hậu tích hợp cảnh báo điểm mù và nhớ vị trí, gương chiếu hậu chỉnh điện và gập điện. Bên sườn xe Range Rover Sport có khe thoát nhiệt từ động cơ.
Nội thất Range Rover Sport được trang bị đầy đủ option và làm từ những vật liệu cao cấp từ da và gỗ quý.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA Range Rover Sport tại Land Rover Jaguar Việt Nam
· Động cơ/ Engine : Diesel – SDV6 3.0L | · Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 213-278 mm |
· Xy-lanh/ Cylinder layout : Longitudinal V6 | · Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7,2 giây |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 05 | · Công suất cực đại/ Max Power (kW/rpm) : 215(292)/ 4.000 |
· Kích thước/ Dimension : 4.850 x 2.000 x 1.780 mm | · Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 600/2.000 |
· Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2.923mm | · Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 210 (222*) |
· Khả năng lội nước/Wading Depth: 850 mm | |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
Chữ SPORT màu đỏ/ SPORT Badge in Red | |||
Hộp số đơn tốc/ Single Speed Transfer Box (High Range Only) | |||
Khe gió chủ động/ Active Vanes (Upper only) | |||
Hệ thống kiểm soát địa hình/ Terrain Response® | |||
Hệ thống ổn định xe chủ động/ Adaptive Dynamics | |||
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS) | |||
Phanh tay điện tử/ Electronic Park Brake (EPB) | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) | |||
Hệ thống ổn định xe khi rẽ/ Cornering Brake Control (CBC) | |||
Hệ thống kiểm soát cân bằng xe/ Dynamic Stability Control (DSC) | |||
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) | |||
Hệ thống trợ lực phanh điện tử/ Electronic brake assist (EBA) | |||
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC) | |||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc/ Hill Descent Control (HDC ) | |||
Hệ thống treo khí nén/ Four-corner air suspension | |||
Kính cách nhiệt/ Laminated Front Door, Toughened Rear Door and Quarter Light Glass | |||
Kính chắn gió có chức năng sấy/ Heated Windscreen | |||
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, có chức năng sấy/ Power adjustable, heated, powerfold exterior mirror with approach lamps | |||
Kính chắn gió cách âm/ Acoustic Laminated Windscreen | |||
Cảm biến gạt mưa kính trước/ Rain sensing windscreen wipers | |||
Gạt nước kính sau/ Rear wash wiper | |||
Đèn pha Xenon với LED biểu trưng (có chức năng tự rửa)/ Xenon headlamps with LED signature (includes Headlamp Powerwash) | |||
Đèn pha tự động/ Automatic Headlamps | |||
Đèn sương mù sau/ Rear fog lamps | |||
Gói trang trí ngoại thất TL3 Dynamic/ TL3 Dynamic Exterior Differentiation | |||
Ống xả kép/ Bright Twin Tailpipes | |||
Mâm hợp kim 21 inch Style 507 – Diamond Turned Finish/ 21″ 5 split spoke Style 507 with Diamond Turned Finish | |||
Khoang bánh xe dự phòng nhỏ/ Reduced Section Spare Wheel (Not available if 5+2 option specified) | |||
Ghế kiểu 2-14 hướng, điều chỉnh điện/ Style 2 – 14 way / 14 way Powered Seats:
· Ghế lái điều chỉnh điện 14 hướng/ 14 way driver front seat
· Ghế trước điều chỉnh điện 14 hướng/ 14 way passenger front seat
· Ghế trước điều chỉnh điện/ Electric Front Seat Adjustment
· Tựa tay ghế trước/ Front Seat Armrest
· Tựa lưng điều chỉnh 4 hướng/ 4 way Lumbar
| |||
Ghế sau gập 60:40/ 60/40 Folding Rear Seats (5 seat derivatives only) | |||
Tay lái chỉnh điện/ Power Adjustable Steering Column (Entry & Exit Tilt Away With Reach / Rake On Steering Wheel) | |||
Tay lái bọc da/ Leather Steering Wheel | |||
Gói trang trí nội thất TL3 Dynamic/ Interior Trim Differential TL3 with Dynamic Pack(facia, console sides, front & rear door casings and facia) (5 colour themes. See Colour Recommendations) | |||
Bàn đạp bằng thép không gỉ/ Stainless Steel Sports Pedals | |||
Tấm ốp dạ quang Range Rover/ Illuminated Aluminium Tread Plates with Range Rover lettering | |||
Trần xe kiểu Morzine/ Morzine Headlining (Cirrus & Ivory dependent on colourway) | |||
Hệ thống báo động/ Perimetric Alarm | |||
Nút mở, tắt máy/ Push Button Start Stop | |||
Hệ thống túi khí cho người lái và hành khách/ Driver and passenger airbag (side, seat-front, thorax and pelvis) | |||
Hệ thống kiểm soát chống lật/ Roll Stability Control (RSC) | |||
Cảm biến trước/ Front Parking Aid with Front Visual Display | |||
Camera sau/ Rear View Camera | |||
Tự động khóa mở cửa/ Keyless Entry | |||
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control | |||
Kính chiếu hậu tự động chống chói/ Auto Dimming Interior Mirror | |||
Điều hòa tự động 2 vùng/ 2 Zone Climate control | |||
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Interior Mood lighting | |||
Cửa sau điều khiển điện/ Power Single Piece Tailgate | |||
Hệ thống âm thanh (380w), 8 loa/ Range Rover Audio System (380w) with 8 speakers | |||
Hệ thống định vị/ Navigation System (Includes Hard Disk Audio Server and Voice Control (see territorial features list)) | |||
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® Phone Connection | |||
Màn hình thông tin TFT/ TFT Virtual Instrument Panel | |||
Màn hình cảm ứng 8”/ 8” Touch Screen | |||
Kết nối USB/ USB Sockets – 3 of (1 x row 1, 1 x row 2, 1 x row 3) | |||
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES
| |||
Bậc bước tự động / Deployable Sidesteps | |||
Kính sau màu sậm/ Privacy Glass | |||
Cửa sổ trời Panoramic/ Sliding Panoramic Roof | |||
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps | |||
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh góc chiếu, đèn LED biểu trưng (có rửa đèn tự động)/ Adaptive Xenon headlamps with LED signature (includes Headlamp Powerwash) | |||
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu khi phát hiện đèn của xe ngược chiều / Automatic headlamps with high beam assist | |||
Mâm hợp kim 21 inch Style 901 / 21″ 9 spoke Style 901 with Satin Black Finish | |||
Stealth pack | |||
Bánh xe dự phòng/ Full Size Spare Wheel (Not available if 5+2 seat option specified) | |||
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre pressure monitoring system | |||
Ghế sau gập 60:40, thông khoang hàng lý/ 60:40 Folding Rear Seats with Load Through | |||
Thảm sàn xe/ Front and Rear Premium Carpet Mats | |||
Hỗ trợ đậu xe tự động/ Park Assist | |||
Tấm chắn nắng đôi/ Twin Blade Sunvisor | |||
Hộp lạnh phía trước/ Front Centre Console Cooler Compartment | |||
Hệ thống âm thanh Meridian (825w), 19 loa/ Meridian Surround Sound Audio System (825w) with 19 speakers | |||
Màn hình cảm ứng đôi/ Touch Screen with Dual View technology | |||
Camera xung quanh/ Surround Camera System | |||
Đóng cửa điện/ Solf Door Close | |||
Gói hỗ trợ hút thuốc/ Ashtray (includes Cigar Lighter) | |||
Hệ thống giải trí phía sau/ Rear Seats Entertainment System | |||
Hỗ trợ lùi xe với kiểm soát điểm mù và xung quanh xe / Reverse Traffic Detection with Blind Spot Monitor and Closing Vehicle Sensing | |||
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, có chức năng sấy, nhớ và chống chói/ Power adjustable, heated, powerfold exterior mirror with approach lamps and Memory, Auto Dimming | |||
Bộ phanh màu Đỏ Brembo/ Red Painted Brake calipers (20″ Brembo® Branded Front and Non-Branded Rear) – (Red painted finish) | |||
Giá bán / Price | VND | ||
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first
|
Post a Comment